1 | GK.01433 | | Sinh học 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.01465 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.01490 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.01495 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.01498 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.01900 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
7 | GK.01901 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
8 | GK.01902 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
9 | GK.01903 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
10 | GK.01904 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
11 | GK.01905 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.01906 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
13 | GK.01907 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
14 | GK.01908 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
15 | GK.01909 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
16 | GK.01910 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
17 | GK.01911 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
18 | GK.01912 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
19 | GK.01913 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
20 | GK.01914 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
21 | GK.01915 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Phan Huy Dũng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh;Nguyễn Thị Hồng Vân.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.01916 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
23 | GK.01917 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
24 | GK.01918 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.01919 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.01920 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
27 | GK.01921 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
28 | GK.01922 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
29 | GK.01923 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo khoa/ B.s.: Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cun Thế Anh, Trần Văn Tấn(CB);Trần Đình Kế.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
30 | GK.01949 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
31 | GK.01950 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
32 | GK.01951 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
33 | GK.01952 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
34 | GK.01953 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
35 | GK.01954 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.01955 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.01956 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.01957 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.01958 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.01959 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
41 | GK.01960 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Tập 2: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.), Cung Thế Anh(ch.b.), Trần Đình Kế.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
42 | GK.01965 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
43 | GK.01968 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.01969 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.01970 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.01971 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.01972 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.01973 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.01974 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.01975 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.01976 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.01977 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.01978 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.); Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.01981 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Đoan (tổng ch.b.), Nguyễn Haf An (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.01982 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Đoan (tổng ch.b.), Nguyễn Haf An (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.01983 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Đoan (tổng ch.b.), Nguyễn Haf An (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.01984 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Đoan (tổng ch.b.), Nguyễn Haf An (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.01985 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Đoan (tổng ch.b.), Nguyễn Haf An (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
59 | GK.01986 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Đoan (tổng ch.b.), Nguyễn Haf An (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
60 | GK.02093 | Đoàn Chí Kiên | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo khoa/ Nghiêm Viết Hải(TCB); Đoàn Chí Kiên(CB).... | Giáo dục | 2024 |
61 | GK.02096 | Đoàn Chí Kiên | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo khoa/ Nghiêm Viết Hải(TCB); Đoàn Chí Kiên(CB).... | Giáo dục | 2024 |
62 | GK.02103 | Dương Quỳnh Nga | Chuyên đề học tập Tin học 12: Sách giáo khoa - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2024 |
63 | GK.02104 | Dương Quỳnh Nga | Chuyên đề học tập Tin học 12: Sách giáo khoa - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2024 |
64 | GK.02105 | Dương Quỳnh Nga | Chuyên đề học tập Tin học 12: Sách giáo khoa - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2024 |
65 | GK.02106 | Dương Quỳnh Nga | Chuyên đề học tập Tin học 12: Sách giáo khoa - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2024 |
66 | GK.02107 | Dương Quỳnh Nga | Chuyên đề học tập Tin học 12: Sách giáo khoa - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2024 |
67 | GK.02108 | Dương Quỳnh Nga | Chuyên đề học tập Tin học 12: Sách giáo khoa - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2024 |
68 | GK.02109 | Dương Quỳnh Nga | Chuyên đề học tập Tin học 12: Sách giáo khoa - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiên Quốc (ch.b.), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt | Giáo dục | 2024 |
69 | GK.02157 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
70 | GK.02159 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
71 | GK.02160 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
72 | GK.02161 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
73 | GK.02162 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
74 | GK.02163 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo khoa/ Lê huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Việt Khôi(ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
75 | GK.02258 | Lê Kim Long | Hoá học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long(tổng ch.b.), Đặng Văn Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
76 | GV.01100 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
77 | GV.01101 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
78 | GV.01114 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
79 | GV.01116 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
80 | GV.01119 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
81 | GV.01121 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
82 | GV.01122 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
83 | GV.01123 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
84 | GV.01124 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
85 | GV.01125 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
86 | GV.01127 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
87 | GV.01128 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
88 | GV.01137 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Phan Duy Dũng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
89 | GV.01162 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ B.s: Nghiêm Viết Hải,; Đoàn Chí Kiên.... | Giáo dục | 2024 |
90 | GV.01163 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ B.s: Nghiêm Viết Hải,; Đoàn Chí Kiên.... | Giáo dục | 2024 |
91 | GV.01183 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ B.s: Nghiêm Viết Hải,; Đoàn Chí Kiên.... | Giáo dục | 2024 |
92 | GV.01184 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ B.s: Nghiêm Viết Hải,; Đoàn Chí Kiên.... | Giáo dục | 2024 |
93 | GV.01189 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Phan Duy Dũng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
94 | GV.01191 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Phan Duy Dũng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
95 | GV.01192 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Phan Duy Dũng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
96 | GV.01193 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Phan Duy Dũng(ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
97 | GV.01195 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Trần Thị Vinh, .).. | Giáo dục | 2024 |
98 | GV.01196 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
99 | GV.01197 | Lê Huỳnh | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Nguyễn Đình sử... | Giáo dục | 2024 |
100 | GV.01198 | Lê Huỳnh | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Nguyễn Đình sử... | Giáo dục | 2024 |
101 | GV.01199 | Lê Huỳnh | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Nguyễn Đình sử... | Giáo dục | 2024 |
102 | GV.01212 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc.. | Giáo dục | 2024 |
103 | GV.01213 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc.. | Giáo dục | 2024 |
104 | GV.01214 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc.. | Giáo dục | 2024 |
105 | GV.01215 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc.. | Giáo dục | 2024 |
106 | GV.01216 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc.. | Giáo dục | 2024 |
107 | GV.01217 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc.. | Giáo dục | 2024 |
108 | GV.01229 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
109 | GV.01242 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
110 | GV.01243 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
111 | GV.01244 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
112 | GV.01245 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
113 | GV.01246 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
114 | GV.01247 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
115 | GV.01248 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
116 | GV.01249 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
117 | GV.01250 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
118 | GV.01251 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
119 | GV.01260 | Tưởng Duy Hải | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
120 | GV.01261 | Tưởng Duy Hải | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
121 | GV.01262 | Tưởng Duy Hải | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
122 | GV.01264 | Trần Thị Vinh | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang,Trần Thị Vinh (tổng ch.b.), Trần Thiện Thanh... | Giáo dục | 2024 |
123 | GV.01265 | Trần Thị Vinh | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang,Trần Thị Vinh (tổng ch.b.), Trần Thiện Thanh... | Giáo dục | 2024 |
124 | GV.01266 | Trần Thị Vinh | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang,Trần Thị Vinh (tổng ch.b.), Trần Thiện Thanh... | Giáo dục | 2024 |
125 | GV.01267 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2024 |
126 | GV.01268 | Trần Thị Vinh | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang,Trần Thị Vinh (tổng ch.b.), Trần Thiện Thanh... | Giáo dục | 2024 |
127 | GV.01269 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2024 |
128 | GV.01272 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2024 |
129 | GV.01274 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
130 | GV.01275 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
131 | GV.01276 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
132 | GV.01277 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
133 | GV.01278 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
134 | GV.01279 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.:Lê Huy Hoàng(ch.b.), Đồng Huy Giới.. | Giáo dục | 2024 |
135 | GV.02097 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Đỗ Thị Phúc... | Giáo dục | 2024 |
136 | TK.03917 | Cung Thế Anh | Bài tập toán 12: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.),Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
137 | TK.03933 | Đặng Xuân Thư | Bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường.. | Giáo dục | 2024 |
138 | TK.03934 | Đặng Xuân Thư | Bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường.. | Giáo dục | 2024 |
139 | TK.03936 | Đặng Xuân Thư | Bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường.. | Giáo dục | 2024 |
140 | TK.03937 | Đặng Xuân Thư | Bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường.. | Giáo dục | 2024 |
141 | TK.03938 | Đặng Xuân Thư | Bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường.. | Giáo dục | 2024 |
142 | TK.03939 | Đặng Xuân Thư | Bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường.. | Giáo dục | 2024 |
143 | TK.03948 | Đặng Xuân Thư | Bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường.. | Giáo dục | 2024 |
144 | TK.03949 | Đặng Xuân Thư | Bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư(ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường.. | Giáo dục | 2024 |